EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chafing-dish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chafing-dish
chafing-dish /'tʃeifiɳdiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lò hâm (để ở bàn ăn)
← Xem thêm từ chafing dish
Xem thêm từ chagrin →
Từ vựng liên quan
c
ch
cha
chafing
dish
fin
ha
haf
in
is
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…