ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chafing 19275 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

chafe /tʃeif/

Phát âm

Xem phát âm chafing »

Ý nghĩa

danh từ


  sự chà xát
  chỗ trầy da, chỗ phồng giộp lên (ở da)
  chỗ xơ ra (sợi dây)
  sự chọc tức, sự trêu tức; sự nổi cáu, sự nổi giận
to be in a chafe → nổi cáu, nổi giận

ngoại động từ


  chà xát, xoa (tay cho nóng)
  làm trầy, làm phồng (da)
  cọ cho xơ ra (sợi dây)
  làm tức mình, làm bực dọc; chọc tức, trêu tức

nội động từ


  chà xát cọ
  trầy, phồng lên (da)
  xơ ra (dây)
  bực mình, cáu tiết, phát cáu, nổi giận

Xem thêm chafing »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…