EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chalk line
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chalk line
chalk line /'tʃɔ:klain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dây bật phấn
← Xem thêm từ chalk
Xem thêm từ chalk talk →
Từ vựng liên quan
c
ch
cha
chalk
ha
in
li
line
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…