ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chamade

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chamade


chamade /ʃə'mɑ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) hiệu kèn rút lui, hiệu trống rút lui

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…