EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chamade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chamade
chamade /ʃə'mɑ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) hiệu kèn rút lui, hiệu trống rút lui
← Xem thêm từ cham
Xem thêm từ chamaephyte →
Từ vựng liên quan
AD
ad
AM
am
c
ch
cha
cham
ha
ham
ma
mad
made
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…