ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chambering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chambering


chamber /'tʃeimbə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  buồng, phòng; buồng ngủ
  (số nhiều) nhà có sẵn đồ đạc cho đàn ông chưa vợ
  (số nhiều) phòng luật sư; phòng làm việc của thẩm phán, phòng làm việc của quan toà
  (Chamber) phòng, viện
chamber of commerce
  phòng thương mại
the chamber of deputies
  hạ nghị viện
  khoang (trong máy...); hốc (mắt); ổ đạn (súng lục)
  chậu đái đêm, cái bô ((cũng) chamber pot)

ngoại động từ


  bỏ vào phòng, nhốt vào phòng
  (kỹ thuật) khoan rỗng, khoét thành hốc

@chamber
  (Tech) buồng, phòng, hộp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…