EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chamberlains
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chamberlains
chamberlain /'tʃeibəlin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
viên thị trấn
← Xem thêm từ chamberlain
Xem thêm từ Chamberlin, Edward →
Từ vựng liên quan
ai
AM
am
amber
be
c
ch
cha
cham
chamber
chamberlain
er
ha
ham
in
ins
la
lain
mb
mbe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…