ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chamfers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chamfers


chamfer /'fʃəmfə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mặt vạt cạnh (gỗ, đá)
  đường xoi (cột)

ngoại động từ


  vạt cạnh (gỗ đá)
  xoi đường (cột)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…