ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chandelier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chandelier


chandelier /,ʃændi'liə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đèn treo nhiều ngọn, chúc đài treo

Các câu ví dụ:

1. However, the most extraordinary is perhaps the "Golden Lotus" area that features a rock in the shape of a golden lotus chandelier.


Xem tất cả câu ví dụ về chandelier /,ʃændi'liə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…