EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chandeliers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chandeliers
chandelier /,ʃændi'liə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đèn treo nhiều ngọn, chúc đài treo
← Xem thêm từ chandelier
Xem thêm từ chandelle →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
c
ch
cha
chandelier
del
deli
el
er
ha
han
hand
li
lie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…