ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chandeliers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chandeliers


chandelier /,ʃændi'liə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đèn treo nhiều ngọn, chúc đài treo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…