ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chandler

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chandler


chandler /'tʃɑ:ndlə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làm nến, người bán nến
  người bán hàng tạp hoá (dầu, xà bông, hương liệu...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…