EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chandler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chandler
chandler /'tʃɑ:ndlə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm nến, người bán nến
người bán hàng tạp hoá (dầu, xà bông, hương liệu...)
← Xem thêm từ chandelle
Xem thêm từ chandleries →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
c
ch
cha
er
ha
han
hand
handle
handler
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…