ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chants

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chants


chant /tʃɑ:nt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (tôn giáo) thánh ca
  bài hát nhịp điệu đều đều
  giọng trầm bổng (như hát)

động từ


  hát
  cầu kinh; tụng kinh
to chant horses
  (từ lóng) giấu tật xấu của ngựa để bán cho dễ, bán ngựa một cách gian ngoan
to chant slogans
  hô khẩu hiệu
to chant someone's praises
  luôn luôn ca tụng ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…