ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chap


chap /tʃæp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) thằng, thằng cha
a funny chap → thằng cha buồn cười
  người bán hàng rong ((cũng) chap man)
'expamle'>hullo old chap
  chào ông tướng

danh từ

((cũng) chop)
  (số nhiều) hàm (súc vật); má
  hàm dưới; má lợn (làm đồ ăn)
  (số nhiều) hàm ê tô, hàm kìm
to lick one's chaps
  nhép miệng thèm thuồng; nhép miệng ngon lành

danh từ


  ((thường) số nhiều) chỗ nứt nẻ

động từ


  làm nứt nẻ, nứt nẻ, nẻ
=drought chaps the field → hạn hán làm ruộng nứt nẻ
feet chap → chân bị nẻ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…