EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
char-a-bancs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
char-a-bancs
char-à-bancs /'ʃærəbæɳ/ (char-à-bancs) /'ʃærəbæɳz/
Phát âm
Ý nghĩa
à bancs)
/'ʃærəbæɳz/
danh từ
xe khách có ghế dài (để đi tham quan...)
← Xem thêm từ char-a-banc
Xem thêm từ char-à-banc →
Từ vựng liên quan
an
ba
ban
c
ch
cha
char
ha
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…