ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ char-a-bancs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng char-a-bancs


char-à-bancs /'ʃærəbæɳ/ (char-à-bancs) /'ʃærəbæɳz/

Phát âm


Ý nghĩa

 à bancs)
/'ʃærəbæɳz/

danh từ


  xe khách có ghế dài (để đi tham quan...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…