EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
charist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
charist
charist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(cỗ) xe ngwạ hai bánh(để đánh trận hay chạy đua)
← Xem thêm từ charismatically
Xem thêm từ charitable →
Từ vựng liên quan
c
ch
cha
char
ha
is
ri
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…