ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ châteaux

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng châteaux


châteaux /'tʃɔ:,beikən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người thô kệch; người ngờ nghệch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…