ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chatelaines

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chatelaines


chatelaine /'tʃætəlein/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dây đeo chìa khoá; dây đeo đồng hồ; xà tích
  bà chủ phong lưu ở nông thôn
  bà chủ (tiếp khách)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…