EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chatelaines
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chatelaines
chatelaine /'tʃætəlein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dây đeo chìa khoá; dây đeo đồng hồ; xà tích
bà chủ phong lưu ở nông thôn
bà chủ (tiếp khách)
← Xem thêm từ chatelaine
Xem thêm từ chaton →
Từ vựng liên quan
ai
at
ate
c
ch
cha
chat
chatelaine
el
ha
hat
hate
in
la
lain
tel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…