EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cheesy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cheesy
cheesy /'tʃi:zi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có chất phó mát; có mùi phó mát
đúng mốt; sang, bảnh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tồi; hạng bét
← Xem thêm từ cheesing
Xem thêm từ cheetah →
Từ vựng liên quan
c
ch
he
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…