EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cherub
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cherub
cherub /'tʃerəb/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều cherubim
(số nhiều cherubim) tiểu thiên sứ
cherubs đứa bé dễ thương, đứa trẻ ngây thơ
(nghệ thuật) (số nhiều cherubs) đứa bé có cánh
← Xem thêm từ chert
Xem thêm từ cherubic →
Từ vựng liên quan
c
ch
er
he
her
ru
rub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…