EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chervile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chervile
chervile
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật) rau xếp phôi
← Xem thêm từ chervil
Xem thêm từ chervils →
Từ vựng liên quan
c
ch
chervil
er
he
her
rv
vile
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…