ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chevying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chevying


chivy /'tʃivi/ (chivvy) /'tʃivi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự rượt bắt, sự đuổi bắt
  trò chơi đuổi bắt (của trẻ con)

ngoại động từ


  rượt bắt, đuổi bắt

nội động từ


  chạy trốn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…