ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chivalry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chivalry


chivalry /'ʃivəlri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phong cách hiệp sĩ
  tinh thần thượng võ
  những hiệp sĩ; những người hào hoa phong nhã
  tác phong lịch sự đối với phụ nữ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…