EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chivied
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chivied
chivy /'tʃivi/ (chivvy) /'tʃivi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự rượt bắt, sự đuổi bắt
trò chơi đuổi bắt (của trẻ con)
ngoại động từ
rượt bắt, đuổi bắt
nội động từ
chạy trốn
← Xem thêm từ chives
Xem thêm từ chivvied →
Từ vựng liên quan
c
ch
hi
hiv
ivied
vie
vied
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…