EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
choky
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
choky
choky /'tʃouki/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sở cảnh sát
phòng thuế
(từ lóng) nhà giam
tính từ
bị nghẹt, bị tắc; khó thở, ngột ngạt; nghẹn ngào
choky atmosphere
→ không khí ngột ngạt
choky voice
→ tiếng nói nghẹn ngào
← Xem thêm từ chokra
Xem thêm từ cholangiography →
Từ vựng liên quan
c
ch
ho
ok
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…