ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ choky

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng choky


choky /'tʃouki/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sở cảnh sát
  phòng thuế
  (từ lóng) nhà giam

tính từ


  bị nghẹt, bị tắc; khó thở, ngột ngạt; nghẹn ngào
choky atmosphere → không khí ngột ngạt
choky voice → tiếng nói nghẹn ngào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…