EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chomps
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chomps
chomp
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
nhai rào rạo
* danh từ
sự nhai rào rạo
← Xem thêm từ chomping
Xem thêm từ chondrioblast →
Từ vựng liên quan
c
ch
chomp
ho
mp
om
ps
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…