EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
choric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
choric
choric
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
theo phong cách đồng ca cổ Hy Lạp
← Xem thêm từ choriambic
Xem thêm từ chorioallantois →
Từ vựng liên quan
c
ch
ho
ic
or
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…