EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chorister
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chorister
chorister /'kɔristə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hát ở đội hợp xướng (nhà thờ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người điều khiển đội hợp xướng (nhà thờ)
← Xem thêm từ chorions
Xem thêm từ choristers →
Từ vựng liên quan
c
ch
er
ho
is
or
ri
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…