EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chorizo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chorizo
chorizo
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều chorizos
xúc xích cay (Tây Ban Nha)
← Xem thêm từ choristers
Xem thêm từ chorogamic →
Từ vựng liên quan
c
ch
ho
or
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…