EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chromes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chromes
chrome /kroum/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) crom
thuốc màu vàng
← Xem thêm từ chrome yellow
Xem thêm từ chromic →
Từ vựng liên quan
c
ch
chrome
me
mes
om
rom
rome
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…