ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chronicity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chronicity


chronicity /krə'nisiti/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (y học) tính mạn, tính kinh niên
  tính ăn sâu, tính thâm căn cố đế
  tính thường xuyên; sự lắp đi lắp lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…