ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chronicler

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chronicler


chronicler /'krɔniklə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người ghi chép sử biên niên
  người viết thời sự; phóng viên thời sự (báo chí)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…