ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chronicled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chronicled


chronicle /'krɔnikl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sử biên niên; ký sự niên đại
  mục tin hằng ngày, mục tin thời sự (báo chí)
small beer chronicle
  sự kiện lặt vặt; tin vặt (báo chí)

ngoại động từ


  ghi vào sử biên niên
  ghi chép (những sự kiện...)
to chronicle small beer
  (xem) small_beer

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…