EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chronicle-play
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chronicle-play
chronicle-play
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kịch biên niên; kịch lịch sử
← Xem thêm từ chronicle
Xem thêm từ chronicled →
Từ vựng liên quan
ay
c
ch
chronic
chronicle
ic
la
lay
ni
on
pl
pla
play
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…