ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chronicle-play

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chronicle-play


chronicle-play

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  kịch biên niên; kịch lịch sử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…