chronology /krə'nɔlədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
niên đại học, khoa nghiên cứu niên đại
sự sắp xếp theo niên đại
bảng niên đại
Các câu ví dụ:
1. Elsewhere, Egyptologists are undertaking a project to nail down the chronology of Egypt's ancient dynasties more precisely.
Xem tất cả câu ví dụ về chronology /krə'nɔlədʤi/