ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chronology

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chronology


chronology /krə'nɔlədʤi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  niên đại học, khoa nghiên cứu niên đại
  sự sắp xếp theo niên đại
  bảng niên đại

Các câu ví dụ:

1. Elsewhere, Egyptologists are undertaking a project to nail down the chronology of Egypt's ancient dynasties more precisely.


Xem tất cả câu ví dụ về chronology /krə'nɔlədʤi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…