EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chronotron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chronotron
chronotron
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) máy đo thời gian
← Xem thêm từ chronoscopic
Xem thêm từ chrysalides →
Từ vựng liên quan
c
ch
no
not
on
ono
ot
tron
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…