ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chrysalides

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chrysalides


chrysalides /'krisəlis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều chrysalises
  con nhộng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…