ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lid


lid /lid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nắp, vung
  mi mắt ((cũng) eyelid)
  (từ lóng) cái mũ
with the lid off
  phơi bày tất cả những sự ghê tởm bên trong
to put the lid on
  (từ lóng) là đỉnh cao của, hơn tất cả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…