ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lidar

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lidar


lidar

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  loại rada phát sáng từ tia la de (chứ không phải sóng (rađiô))

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…