EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lidar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lidar
lidar
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
loại rada phát sáng từ tia la de (chứ không phải sóng (rađiô))
← Xem thêm từ lid
Xem thêm từ lidded →
Từ vựng liên quan
da
id
IDA
l
li
lid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…