EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chrysalises
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chrysalises
chrysalises
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
con nhộng
← Xem thêm từ chrysalis
Xem thêm từ chrysanthemum →
Từ vựng liên quan
c
ch
chrysalis
is
li
sa
sal
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…