EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chrysanthemum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chrysanthemum
chrysanthemum /kri'sænθəməm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây hoa cúc
hoa cúc
land of the chrysanthemum
→ nước Nhật bản
← Xem thêm từ chrysalises
Xem thêm từ chrysanthemums →
Từ vựng liên quan
an
ant
anthem
c
ch
em
emu
he
hem
mu
mum
nt
nth
sa
the
them
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…