ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chuckle-headed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chuckle-headed


chuckle-headed /'tʃʌkl'hedid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ngu ngốc, đần độn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…