EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chuddar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chuddar
chuddar /'tʃʌdə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Anh Ân khăn trùm, khăn quàng
← Xem thêm từ chucks
Xem thêm từ chuff →
Từ vựng liên quan
c
ch
da
dd
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…