EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chugged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chugged
chug /tʃʌg/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng bình bịch (của máy nổ)
nội động từ
phát ra tiếng bình bịch
← Xem thêm từ chug
Xem thêm từ chugger →
Từ vựng liên quan
c
ch
chug
hug
hugged
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…