EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chummiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chummiest
chummy /'tʃʌmi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
gần gụi, thân mật, thân thiết
← Xem thêm từ chummier
Xem thêm từ chummily →
Từ vựng liên quan
c
ch
chum
est
hum
mi
st
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…