EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chunder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chunder
chunder
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
nôn oẹ
* danh từ
sự nôn oẹ
← Xem thêm từ chums
Xem thêm từ chunk →
Từ vựng liên quan
c
ch
er
hun
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…