ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chums

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chums


chum /tʃʌm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bạn thân
  người ở chung phòng
new chum → (Uc) người mới đến, kiều dân mới đến

nội động từ


  ở chung phòng
to chum together → ở chung một phòng
to chum with someone → ở chung một phòng với ai
  thân mật, thân thiết với (ai); làm thân với (ai)
to chum up with someone → làm thân với ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…