ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hums

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hums


hum /hʌm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) (như) humbug

danh từ

((cũng) haw)
  tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy)
  tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ, lời nói ấp úng
hums and ha's → lời nói ậm à ậm ừ
  (từ lóng) mùi khó ngửi, mùi thối

nội động từ


  kêu vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy)
  ấm ứ, ầm ừ, ấp úng; nói lúng búng
to hum and ha (haw) → mói ậm à, ậm ừ, nói lúng búng
  ngậm miệng ngân nga
  (thông tục) hoạt động mạnh
to make things hum → đẩy mạnh các hoạt động
  (từ lóng) khó ngửi, thối

ngoại động từ


  ngậm miệng ngân nga
* thán từ
  hừ (do dự, không đồng ý)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…