EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
humpy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
humpy
humpy /'hʌmpi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Uc) túp lều
tính từ
gù; có bướu ở lưng
← Xem thêm từ humpty-dumpty
Xem thêm từ hums →
Từ vựng liên quan
h
hum
hump
mp
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…