ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ humpty-dumpty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng humpty-dumpty


humpty-dumpty /'hʌmpti'dʌmpti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cậu "quả trứng" (tên một nhân vật trong truyện trẻ em ở Châu âu)
  người béo lùn
  người đã ngã thì không dậy được, vật đã đỗ thì không dậy được; việc đã hỏng thì không tài nào sửa chữa được
  người ùng từ bất chấp nghĩa chung (dùng theo nghĩa chủ quan của mình)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…