EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
umpty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
umpty
umpty
Phát âm
Ý nghĩa
xem umpteen
← Xem thêm từ umpteenth
Xem thêm từ umyak →
Từ vựng liên quan
mp
pt
u
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…