EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
umyak
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
umyak
umyak
Phát âm
Ý nghĩa
xem umiak
← Xem thêm từ umpty
Xem thêm từ 'un →
Từ vựng liên quan
my
u
um
yak
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…